Có 2 kết quả:

肝肠寸断 gān cháng cùn duàn ㄍㄢ ㄔㄤˊ ㄘㄨㄣˋ ㄉㄨㄢˋ肝腸寸斷 gān cháng cùn duàn ㄍㄢ ㄔㄤˊ ㄘㄨㄣˋ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. liver and guts cut to pieces (idiom); broken hearted
(2) all cut up

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. liver and guts cut to pieces (idiom); broken hearted
(2) all cut up